视频电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Video phone | ⏯ |
我不打视频电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont make video calls | ⏯ |
太少了,哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Too little, brother | ⏯ |
我们两个打视频电话行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us cant make a video call | ⏯ |
怎么不接哥哥的视频啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you pick up your brothers video | ⏯ |
哥哥的照片,不然哥哥就打 🇨🇳 | 🇬🇧 Brothers picture, or his brother will fight | ⏯ |
我们不能拿来打电话,打电话太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant call, its too expensive | ⏯ |
哥哥哥哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother brother brother brother brother | ⏯ |
哥哥难得回家,多陪陪父母,我就不打扰哥哥了 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother rarely go home, more with my parents, I will not disturb my brother | ⏯ |
不给哥哥看 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont show your brother | ⏯ |
哥哥不给看 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother doesnt show it | ⏯ |
我醒了,就想起哥哥了 🇨🇳 | 🇬🇧 I woke up and I remembered my brother | ⏯ |
我哥哥经常在网上看电视吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does my brother often watch TV on the Internet | ⏯ |
看见哥哥行不 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see your brother | ⏯ |
再给我哥哥给我哥哥可不一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not necessarily not necessarily for my brother | ⏯ |
哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and brother | ⏯ |
哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, brother | ⏯ |
给我打电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
汤姆和他哥哥一样喜欢看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Tom likes watching TV as much as his brother | ⏯ |
打电话给 🇨🇳 | 🇬🇧 Call | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |