你明天还会来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China tomorrow | ⏯ |
你是今天才到中国的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come to China today | ⏯ |
今年不来中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you come to China this year | ⏯ |
你们头一次来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to China for the first time | ⏯ |
你今天回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back today | ⏯ |
她们会来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they coming to China | ⏯ |
你来中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you come to China | ⏯ |
你来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
你来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to China | ⏯ |
你来自中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from China | ⏯ |
你会来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China | ⏯ |
我明天就回中国了,你今天来看我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China tomorrow | ⏯ |
我们今天做中国炒饼 🇨🇳 | 🇬🇧 Were making Chinese stir-fry today | ⏯ |
你们今天好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
今天中午我们去吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to eat Chinese food at noon today | ⏯ |
今天回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China today | ⏯ |
你回你们国家之后还来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China after you return to your country | ⏯ |
你们是第一次来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your first visit to China | ⏯ |
你们几号来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 What number are you coming to China | ⏯ |
今天是中国中秋节 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Chinas Mid-Autumn Festival | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |