Chinese to Vietnamese

How to say 20天前我在胡明志 in Vietnamese?

Tôi đã ở Hồ Chí Minh 20 ngày trước

More translations for 20天前我在胡明志

胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh
我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
我最近会在胡志明度假  🇨🇳🇬🇧  Im on vacation in Ho Chi Minh recently
我会在胡志明和美奈分别待几天  🇨🇳🇬🇧  Ill be in Ho Chi Minh and Menai for a few days
他早回胡志明了  🇨🇳🇬🇧  He went back to Ho Chi Minh early
去胡志明怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do You get to Ho Chi Minh
胡志明日航酒店  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Tomorrow Air Hotel
在明天前  🇨🇳🇬🇧  Before tomorrow
胡志国  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi-kwok
胡志明有我送你一双  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh has me to give you a pair
你离胡志明有多远  🇨🇳🇬🇧  How far are you from Ho Chi Minh
胡志明我也有一套球杆  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh I also have a set of clubs
到时候再说,反正要在胡志明呆几天  🇨🇳🇬🇧  Then then, im going to stay in Ho Chi Minh for a few days anyway
我爱你胡志军  🇨🇳🇬🇧  I love you, Ho Chi-jun

More translations for Tôi đã ở Hồ Chí Minh 20 ngày trước

132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
20人民币还是20泰铢  🇨🇳🇬🇧  20 YUAN OR 20 BAHT
20分钟吧,20分钟回来了  🇨🇳🇬🇧  20 minutes, 20 minutes back
9:20开始,20分钟  🇨🇳🇬🇧  9:20 start, 20 minutes
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
: 九 二 〇 円 一 〇 〇 〇 円 九 二 〇 円 九 二 〇 円  🇨🇳🇬🇧  : Nine 20 0 000 Nine 20 0 Nine 20 0
减20  🇨🇳🇬🇧  Minus 20
20日  🇨🇳🇬🇧  20th