Chinese to Vietnamese

How to say 这个可以打两个国际长途,也可以视频 in Vietnamese?

Điều này có thể được chơi trên hai khoảng cách dài quốc tế, hoặc video

More translations for 这个可以打两个国际长途,也可以视频

我的电话不可以打国际长途  🇨🇳🇬🇧  My phone is not allowed to make international calls
这个微信号也可以视频聊天  🇨🇳🇬🇧  This microsignal can also be video chat
这个也可以  🇨🇳🇬🇧  This one can also be
视频可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is the video okay
可以视频吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a video
这两个都可以  🇨🇳🇬🇧  Both of them can be
不可以拍视频  🇨🇳🇬🇧  You cant make a video
我们现在可以打个视频电话吗  🇨🇳🇬🇧  Can we make a video call now
两个都可以  🇨🇳🇬🇧  Both can be
你这个卡国际电话电话可以打的  🇨🇳🇬🇧  You can make this card international phone call
这个可以打折吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get a discount on this one
这个可以  🇨🇳🇬🇧  This one can be
这个月底也可以  🇨🇳🇬🇧  The end of this month can also be
你也可以用这个  🇨🇳🇬🇧  You can use this, too
可以视频通话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a video call
WeChat可以视频聊天  🇨🇳🇬🇧  WeChat can chat video
你们可以视频吗  🇨🇳🇬🇧  Can you video it
以后可以开视频聊天  🇨🇳🇬🇧  You can start a video chat later
但是国际电话可以打  🇨🇳🇬🇧  But international calls can be made
这个可以暖手,也可以充手机  🇨🇳🇬🇧  This can warm your hands or charge your phone

More translations for Điều này có thể được chơi trên hai khoảng cách dài quốc tế, hoặc video

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
休闲视频,休闲视频  🇨🇳🇬🇧  Leisure video, leisure video
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
录像  🇨🇳🇬🇧  Video
的视频  🇨🇳🇬🇧  video
录像带  🇨🇳🇬🇧  Video
视频  🇨🇳🇬🇧  video
视频  🇨🇳🇬🇧  Video
录象带  🇨🇳🇬🇧  Video
视频吗  🇨🇳🇬🇧  Video
影音  🇨🇳🇬🇧  Video
Pura video  🇪🇸🇬🇧  Pure video
Net video out  🇨🇳🇬🇧  Net video out
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai