Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,起床吃饭了 in Vietnamese?

Cưng ơi, thức dậy và ăn

More translations for 老婆,起床吃饭了

老婆吃饭了  🇨🇳🇬🇧  My wife has eaten
起床吃饭  🇨🇳🇬🇧  Get up and eat
吃饭才起床  🇨🇳🇬🇧  Get up before you eat
起床吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Get up for breakfast
快起床吃饭  🇨🇳🇬🇧  Get up and eat
我的老婆,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  My wife, did you eat
老公起床了  🇨🇳🇬🇧  My husband got up
O婆婆吃饭  🇨🇳🇬🇧  O mother-in-law eats
你赶紧起床吃饭  🇨🇳🇬🇧  You get up to dinner
我老婆吃醋了  🇨🇳🇬🇧  My wifes jealous
该起床了,该起床了  🇨🇳🇬🇧  Its time to get up, its time to get up
起床了  🇨🇳🇬🇧  I got up
起床了  🇨🇳🇬🇧  Wake up
起床了  🇨🇳🇬🇧  I got up
起床了  🇨🇳🇬🇧  Got up
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老公,起床啦  🇨🇳🇬🇧  Honey, get up
老公,起床吧  🇨🇳🇬🇧  Honey, get up
起床起晚了  🇨🇳🇬🇧  Get up late
早上好,起床吃什么饭呢  🇨🇳🇬🇧  Good morning, what to eat when you get up

More translations for Cưng ơi, thức dậy và ăn

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o