Chinese to Vietnamese

How to say 我要吃饭,我要吃饭 in Vietnamese?

Tôi muốn ăn, tôi muốn ăn

More translations for 我要吃饭,我要吃饭

我要吃饭饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to have dinner
我要吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to have a meal
我要吃饭  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
我要吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
我要吃干饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to have dry rice
我要吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im going to have dinner
我要去吃饭  🇨🇳🇬🇧  I am going to dinner
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I want rice
我要去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
我想要吃饭  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like rice
我要吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to have dinner
我需要吃饭  🇨🇳🇬🇧  I need to eat
我要吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to have lunch
要吃饭  🇨🇳🇬🇧  Have a meal
我们要去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were going to dinner
我要去吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
我们要吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Were going to have dinner
我要吃大米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like to have rice

More translations for Tôi muốn ăn, tôi muốn ăn

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i