Im about to enter into the Post office premises now 🇬🇧 | 🇨🇳 我现在就要进邮局了 | ⏯ |
post office 🇬🇧 | 🇨🇳 邮局 | ⏯ |
Post office 🇬🇧 | 🇨🇳 邮局 | ⏯ |
post office 🇬🇧 | 🇨🇳 邮局 | ⏯ |
Going To The Post Office 🇬🇧 | 🇨🇳 去邮局 | ⏯ |
next to the post office 🇬🇧 | 🇨🇳 邮局旁边 | ⏯ |
The post office is on the phone 🇬🇧 | 🇨🇳 邮局正在打电话 | ⏯ |
The post office is on the box 🇬🇧 | 🇨🇳 邮局在盒子上 | ⏯ |
The post office is on top 🇬🇧 | 🇨🇳 邮局在上面 | ⏯ |
Drop it, drop it 🇬🇧 | 🇨🇳 放下,放下 | ⏯ |
He yelled up the horse, the post office 🇬🇧 | 🇨🇳 他大声喊叫马,邮局 | ⏯ |
The post office is, off, can I 🇬🇧 | 🇨🇳 邮局是,关闭,可以吗 | ⏯ |
Should I still visit the post office 🇬🇧 | 🇨🇳 我还应该参观邮局吗 | ⏯ |
I am at the post office now 🇬🇧 | 🇨🇳 我现在在邮局 | ⏯ |
Im at the post office filling forms 🇬🇧 | 🇨🇳 我在邮局填表 | ⏯ |
Is your school, besides the post office 🇬🇧 | 🇨🇳 你们学校除了邮局以外吗 | ⏯ |
Drop, pick it up her broom and ran into the house 🇬🇧 | 🇨🇳 掉下来,拿起她的扫帚,跑进房子 | ⏯ |
drop or carry 🇬🇧 | 🇨🇳 掉落或携带 | ⏯ |
get to,I,how,the,post office,can 🇬🇧 | 🇨🇳 到达,我,如何,邮局,可以 | ⏯ |
国际邮政或国际快递 🇨🇳 | 🇻🇳 Bưu điện quốc tế hoặc quốc tế Express | ⏯ |
可以了,可以了就它吧,就它吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Có, bạn có thể chỉ cần nó, chỉ cần nó | ⏯ |
刚刚那首歌你再放就行了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ là bài hát thôi, anh chỉ cần đặt nó vào | ⏯ |
刚才点击发送 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần nhấp vào gửi | ⏯ |
手机关机了,刚回家 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại tắt, chỉ cần nhà | ⏯ |
你就穿上吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần đặt nó trên | ⏯ |
明天才用 我刚试一下而已 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó chỉ vào ngày mai, tôi chỉ thử nó | ⏯ |
晚上这个手机才开机 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại này chỉ bật vào đêm | ⏯ |
跟你说话还是我的就行了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần nói chuyện với bạn hoặc tôi | ⏯ |
刚刚坐到那边才两万 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần ngồi ở đó, nó chỉ là 20.000 | ⏯ |
或电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Hoặc điện thoại | ⏯ |
你朋友刚拿走了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn của bạn chỉ cần lấy nó | ⏯ |
都不能直接吃吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không thể bạn chỉ cần ăn nó | ⏯ |
这个钥匙啊,放在楼下桌子上就好了,不然我明天又找不到 🇨🇳 | 🇻🇳 Chìa khóa này, chỉ cần đặt nó trên bàn ở tầng dưới, hoặc tôi sẽ không tìm thấy nó vào ngày mai | ⏯ |
是早上吃的,还是下午吃的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã ăn nó vào buổi sáng hoặc vào buổi chiều | ⏯ |
在刚刚到 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần đến | ⏯ |
只要到 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần đến | ⏯ |
刚刚到 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần đến | ⏯ |
到手机 🇨🇳 | 🇻🇳 vào điện thoại | ⏯ |