Vietnamese to Chinese

How to say Ông có thể mua được bằng tiền Việt Nam in Chinese?

他可以越南钱购买

More translations for Ông có thể mua được bằng tiền Việt Nam

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be

More translations for 他可以越南钱购买

你可以讲越南话  🇨🇳🇬🇧  You can speak Vietnamese
见面购买也可以  🇨🇳🇬🇧  Meet to buy can also
他了解越南  🇨🇳🇬🇧  He knows Vietnam
教我越南语可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me Vietnamese
越南人喜欢网购吗  🇨🇳🇬🇧  Do Vietnamese like online shopping
外国人可以购买吗  🇨🇳🇬🇧  Can foreigners buy it
金钱可以买命  🇨🇳🇬🇧  Money can buy lives
你就可以教我说越南  🇨🇳🇬🇧  You can teach me vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
我们也可以见面购买  🇨🇳🇬🇧  We can also meet to buy
哪里可以购买地铁卡  🇨🇳🇬🇧  Where to buy a subway card
购买  🇨🇳🇬🇧  Buy
你们购买多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you buy
在对面有商店可以购买  🇨🇳🇬🇧  There are shops opposite that can be purchased
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese