我可以和你简单的交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a simple communication with you | ⏯ |
可以中文交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can iChinese communicate | ⏯ |
所以请用中文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 So please use Chinese communication | ⏯ |
多用中文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Multi-use Chinese communication | ⏯ |
咱们可以用这个软件,简单的交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this software, simple communication | ⏯ |
简单的交流有问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a problem with simple communication | ⏯ |
多使用中文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Use more Chinese communication | ⏯ |
我們可以用英文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can communicate in English | ⏯ |
我们可以用英文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can communicate in English | ⏯ |
下次我们可以使用中文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we can use Chinese communication | ⏯ |
我只会非常简单的英文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill only communicate very simply in English | ⏯ |
你会中文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll communicate Chinese | ⏯ |
你好!可以交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Can I communicate | ⏯ |
可以,那我们用英语交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, then we communicate in English | ⏯ |
简单的英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple English | ⏯ |
那个简单没用 🇨🇳 | 🇬🇧 That simplicity is useless | ⏯ |
我们可以用英语交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we communicate in English | ⏯ |
能有会中文的来交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have Chinese to communicate | ⏯ |
你可以和我正常交流吗?用英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you communicate with me normally? In English | ⏯ |
你可以说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say Chinese | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50 🇨🇳 | 🇬🇧 Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50 | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |