你直接给我们1107这次 🇨🇳 | 🇬🇧 You directly gave us 1107 this time | ⏯ |
我直接转给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill transfer it directly to you | ⏯ |
我直接付现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I pay the cash directly | ⏯ |
我直接给你做,做好了你满意直接付钱拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it directly for you, do your satisfaction and pay directly to take it away | ⏯ |
直接带女性不接待男性 🇨🇳 | 🇬🇧 Directly with women do not accept men | ⏯ |
我给直接连接了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im connected directly | ⏯ |
我直接送一个给您 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you one directly | ⏯ |
直接给你现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you cash directly | ⏯ |
钱直接给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The money goes directly to you | ⏯ |
我想要直接给的一张 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to give one directly | ⏯ |
我们直接付美金!你帮我计算一下 🇨🇳 | 🇬🇧 We pay the dollars! You count it for me | ⏯ |
能给我一双一次性拖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a pair of disposable slippers | ⏯ |
我之前仓库有十几万付一次性全部清空了 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to empty the warehouse with hundreds of thousands of dollars in one go | ⏯ |
付款,直接去坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay, go straight to the bus | ⏯ |
一次性碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable bowl | ⏯ |
一次性的 🇨🇳 | 🇬🇧 One-time | ⏯ |
请你给我还是下次付 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you pay for it for me or next time | ⏯ |
直接补我一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just make up for me one | ⏯ |
你到时候直接付给司机就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll pay the driver directly | ⏯ |
你吹的就是那种一次性的直发 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre blowing that kind of one-off straight hair | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |