Chinese to Vietnamese

How to say 我想问一下,你们这谁有越南钱,我可以用人民币换点吗 in Vietnamese?

Tôi muốn hỏi, những người làm bạn có tiền Việt Nam, tôi có thể trao đổi RMB cho một số

More translations for 我想问一下,你们这谁有越南钱,我可以用人民币换点吗

我想换点儿用人民币换点新加坡币  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange some RMB for some Singapore dollar
可以换人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change RMB
我想用人民币兑换泰币  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange RMB for Thai currency
我可以用人民币换,你的美金吗  🇨🇳🇬🇧  Can I exchange RMB for your Dollars
可以用人民币换披手吗  🇨🇳🇬🇧  Can I exchange RMB for a cape
可以用人民币换披萨吗  🇨🇳🇬🇧  Can I trade RMB for pizza
我可以使用人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use RMB
人民币可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use RMB
可以用人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use RMB
哦,请问一下,这里可以使用人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, excuse me, can I use RMB here
我转人民币给你,可以换缅币吗  🇨🇳🇬🇧  Ill transfer RMB to you, can I change mycoin
我想兑换人民币  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange RMB
我没有换钱,只有人民币  🇨🇳🇬🇧  I didnt change money, only RMB
我想问一下,澳币在你们这个商店可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask, can the Australian dollar be used in your store
这个可以跟你换人民币  🇨🇳🇬🇧  This can be exchanged for rmb with you
可以使用人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use RMB
他们不可以换人民币  🇨🇳🇬🇧  They cant change the rmb
我可以用人民币支付给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pay you in RMB
换人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Change the RMB
我帮你换人民币  🇨🇳🇬🇧  Ill change the RMB for you

More translations for Tôi muốn hỏi, những người làm bạn có tiền Việt Nam, tôi có thể trao đổi RMB cho một số

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d