我想换点儿用人民币换点新加坡币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to exchange some RMB for some Singapore dollar | ⏯ |
可以换人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change RMB | ⏯ |
我想用人民币兑换泰币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to exchange RMB for Thai currency | ⏯ |
我可以用人民币换,你的美金吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I exchange RMB for your Dollars | ⏯ |
可以用人民币换披手吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I exchange RMB for a cape | ⏯ |
可以用人民币换披萨吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I trade RMB for pizza | ⏯ |
我可以使用人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use RMB | ⏯ |
人民币可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use RMB | ⏯ |
可以用人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use RMB | ⏯ |
哦,请问一下,这里可以使用人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, excuse me, can I use RMB here | ⏯ |
我转人民币给你,可以换缅币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill transfer RMB to you, can I change mycoin | ⏯ |
我想兑换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to exchange RMB | ⏯ |
我没有换钱,只有人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt change money, only RMB | ⏯ |
我想问一下,澳币在你们这个商店可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, can the Australian dollar be used in your store | ⏯ |
这个可以跟你换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 This can be exchanged for rmb with you | ⏯ |
可以使用人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use RMB | ⏯ |
他们不可以换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 They cant change the rmb | ⏯ |
我可以用人民币支付给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay you in RMB | ⏯ |
换人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the RMB | ⏯ |
我帮你换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill change the RMB for you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |