Chinese to Vietnamese

How to say 如果住的时间长一点,可不可以便宜点 in Vietnamese?

Nếu bạn sống lâu hơn, bạn có thể được rẻ hơn

More translations for 如果住的时间长一点,可不可以便宜点

可不可以便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Could it be cheaper
可不可以便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Could you be cheaper
可不可以便宜点  🇨🇳🇬🇧  Could it be cheaper
可不可以便宜点  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
这可不可以便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Can it be cheaper
可以便宜点  🇨🇳🇬🇧  It can be cheaper
可以便宜一点点吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be a little cheaper
可以便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
便宜一点,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper, will you
可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lower your price a bit
便宜点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it cheaper
可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以再便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
有数量可以便宜一点点  🇨🇳🇬🇧  There are quantities that can be a little cheaper
多少钱可不可以便宜点  🇨🇳🇬🇧  How much money can be cheaper
可以再便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can we make it cheaper
可以再便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以给我便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper for me
这件衣服可不可以便宜点  🇨🇳🇬🇧  Could this dress be cheaper
可能时间会长一点  🇨🇳🇬🇧  Maybe itll take a little longer

More translations for Nếu bạn sống lâu hơn, bạn có thể được rẻ hơn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n