你放假的时候可以来南京 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to Nanjing when you have a holiday | ⏯ |
那你平时放假可以过来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can come over on holiday | ⏯ |
你什么时候放假 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have a holiday | ⏯ |
你什么时候放假 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you on vacation | ⏯ |
你们什么时候放假 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you on vacation | ⏯ |
你们啥时候放年假 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going on annual leave | ⏯ |
明天你可以放假 🇭🇰 | 🇬🇧 You can have a holiday tomorrow | ⏯ |
你们什么时候放假呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you on vacation | ⏯ |
你们什么时候放寒假 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to have a winter vacation | ⏯ |
你的寒假什么时候开始呀 🇨🇳 | 🇬🇧 When does your winter vacation begin | ⏯ |
放寒假的时候你回家乡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go back to your hometown during the winter vacation | ⏯ |
我马上放假了,等到放假的时候吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a holiday right now | ⏯ |
我们什么时候放假 🇨🇳 | 🇬🇧 When are we on holiday | ⏯ |
我们什么时候放假 🇨🇳 | 🇬🇧 When are we on vacation | ⏯ |
你圣诞节什么时候放假 🇨🇳 | 🇬🇧 When is your Christmas holiday | ⏯ |
你们有没有放假的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a holiday | ⏯ |
你可以定马到时候给你发货呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You can order the horse to ship you by then | ⏯ |
你什么时候开始可以解放 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you start to be liberated | ⏯ |
好的,到时我提前约你呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill ask you in advance | ⏯ |
什么时候放寒假 🇨🇳 | 🇬🇧 When to have a winter vacation | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |