开学可以晚点过来,没有关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter if you start school late | ⏯ |
可以没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
7点有点早啊,最晚几点可以过来 🇨🇳 | 🇬🇧 7 oclock a little early ah, the latest point can come | ⏯ |
没关系啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
没关系,我可以等 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, I can wait | ⏯ |
没有关系,没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, it doesnt matter | ⏯ |
但是没有关系啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 But it doesnt matter | ⏯ |
我没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anys | ⏯ |
你可以再晚点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come later | ⏯ |
没关系,可以更换 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, it can be replaced | ⏯ |
没关系,没关系,马上晚上没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its all right at night | ⏯ |
没关系的,我们最晚可以接到晚上十一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, we can get to 11 p.m. at the latest | ⏯ |
没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It does not matter | ⏯ |
没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It does not matter | ⏯ |
没有没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter | ⏯ |
没关系,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系,你可以先去 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you can go first | ⏯ |
没有关系,你可以发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, you can send me a message | ⏯ |
你晚点可以过来酒店找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to the hotel later to find me | ⏯ |
没关系,我自己来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Ill do it myself | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |