Chinese to Vietnamese

How to say 痛不痛 in Vietnamese?

Không đau

More translations for 痛不痛

痛不痛  🇨🇳🇬🇧  No pain
腰腿痛不痛  🇨🇳🇬🇧  No pain in the back and legs
不,痛  🇨🇳🇬🇧  No, it hurts
小王子痛不痛  🇨🇳🇬🇧  The little prince is in no pain
头痛痛  🇨🇳🇬🇧  Headache pain
不痛了  🇨🇳🇬🇧  It doesnt hurt
不要痛  🇨🇳🇬🇧  Dont hurt
痛  🇨🇳🇬🇧  Pain
肚子痛胃痛  🇨🇳🇬🇧  A stomachache
亲爱的你还痛不痛了  🇨🇳🇬🇧  Honey, youre still in pain
头痛  🇨🇳🇬🇧  Headache
心痛  🇨🇳🇬🇧  Heartache
口痛  🇨🇳🇬🇧  Mouth pain
牙痛  🇨🇳🇬🇧  Toothache
疼痛  🇨🇳🇬🇧  Pain
好痛  🇨🇳🇬🇧  It hurts
头痛  🇨🇳🇬🇧  headache
痛苦  🇨🇳🇬🇧  Pain
腰痛  🇨🇳🇬🇧  Lumbago
痛饮  🇨🇳🇬🇧  Drink

More translations for Không đau

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed