中国广东广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangdong, China | ⏯ |
中国广东省广州市 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangdong Province, China | ⏯ |
回去广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to Guangdong | ⏯ |
中国广东省深圳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen, Guangdong Province, China | ⏯ |
中国广东省广州市南沙区东涌镇 🇨🇳 | 🇬🇧 Tung Chung Town, Nansha District, Guangzhou, Guangdong Province, China | ⏯ |
根本 🇨🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
我是来自中国广东的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Guangdong, China | ⏯ |
中国广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, China | ⏯ |
中国广州 🇭🇰 | 🇬🇧 Guangzhou, China | ⏯ |
我们来自中国广东佛山 🇨🇳 | 🇬🇧 We are from Foshan, Guangdong Province, China | ⏯ |
棒球在中国根本不受欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 Baseball is not popular in China at all | ⏯ |
根本不 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at all | ⏯ |
广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong | ⏯ |
广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong | ⏯ |
广东 🇭🇰 | 🇬🇧 Guangdong | ⏯ |
广东广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangdong | ⏯ |
回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to China | ⏯ |
中国广东省鹤山市沙坪镇 🇨🇳 | 🇬🇧 Shaping Town, Heshan City, Guangdong Province, China | ⏯ |
中国日本 🇨🇳 | 🇬🇧 China Japan | ⏯ |
广东东莞 🇨🇳 | 🇬🇧 Dongguan, Guangdong | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |