Chinese to Vietnamese

How to say 我大概要住七八天左右 in Vietnamese?

Tôi sẽ ở lại khoảng bảy hoặc tám ngày

More translations for 我大概要住七八天左右

大概七八点左右吧!  🇨🇳🇬🇧  About seven or eight
七八分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Seven or eight minutes or so
大概5000左右  🇨🇳🇬🇧  About 5,000
大概五点左右  🇨🇳🇬🇧  About five oclock
大概需要20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Its about 20 minutes
大概4pm左右出发  🇨🇳🇬🇧  Departure around 4 pm
大概30分钟左右  🇨🇳🇬🇧  About 30 minutes
大概半个月左右  🇨🇳🇬🇧  About half a month
生产周期大概在15天左右右  🇨🇳🇬🇧  The production cycle is about 15 days right
大概是晚上八点左右回来取  🇨🇳🇬🇧  Its about eight oclock in the evening
大概10天左右可以发货  🇨🇳🇬🇧  Its about 10 days to ship
每个月大概有30天左右  🇨🇳🇬🇧  About 30 days a month
大概明天下午2点左右  🇨🇳🇬🇧  About 2 p.m. tomorrow
大概一个小时左右  🇨🇳🇬🇧  About an hour or so
八点钟左右  🇨🇳🇬🇧  Around eight oclock
大概2月20多号左右  🇨🇳🇬🇧  About February 20th or so
1匹布大概120米左右  🇨🇳🇬🇧  1 cloth about 120 meters
左右左右左右  🇨🇳🇬🇧  Left and right
大概5点左右抵达机场  🇨🇳🇬🇧  Arriving at the airport around 5:00
大概半个小时左右送回  🇨🇳🇬🇧  About half an hour or so to send back

More translations for Tôi sẽ ở lại khoảng bảy hoặc tám ngày

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why