续住一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Continue to live for one day | ⏯ |
续住一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay for another day | ⏯ |
我明天续住了一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to stay for another day tomorrow | ⏯ |
我们想续住一天 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to stay for another day | ⏯ |
明天行不行明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant tomorrow | ⏯ |
一航行行行情一行不行行行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 A sailing line of the market a line can not do it | ⏯ |
游行那天 🇨🇳 | 🇬🇧 On the day of the parade | ⏯ |
一航行航航行一行不行行行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 A voyage cant do it | ⏯ |
一天也不行,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for a day, can it | ⏯ |
哪一天执行 🇨🇳 | 🇬🇧 Which day to execute | ⏯ |
续一天 🇨🇳 | 🇬🇧 One day | ⏯ |
续住两天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay for two more days | ⏯ |
那个再加一条行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you add one more | ⏯ |
续一天房 🇨🇳 | 🇬🇧 One day room | ⏯ |
200房间,我想在续住一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 200, Id like to stay for another day | ⏯ |
那咱俩在一起吧,行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be together, okay | ⏯ |
续住一天,已经预订了 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay for another day, booked | ⏯ |
您续住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you stay | ⏯ |
再续住两天 🇨🇳 | 🇬🇧 Two more days | ⏯ |
今天继续住 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay today | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |