对,我刚才给你算的价格就是5000的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, the price I just calculated for you is 5000 | ⏯ |
我刚才给你看的信息是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean by the information I just showed you | ⏯ |
我刚才给你算的价格就是五天的 🇨🇳 | 🇬🇧 The price I just calculated for you is five days | ⏯ |
这里就是刚才我说的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said just now | ⏯ |
你好这个价格是给我做代理的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this price is the price of my agent | ⏯ |
还是一样的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still the same price | ⏯ |
价格都是一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price the same | ⏯ |
你的意思是拉黑她吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean to black ensised her | ⏯ |
你刚才的意思是你反对五戒 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just mean you were against the Five Commands | ⏯ |
我给你的给你的都是朋友的价格都是朋友价格 🇨🇳 | 🇬🇧 What I give you are all the prices of friends are friends prices | ⏯ |
她是严格的,她是严格的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is she strict, is she strict | ⏯ |
您的意思是问我额一码的价格是多少吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean to ask me what the price is a yard | ⏯ |
你是刚才问我的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just ask me | ⏯ |
这两个是一样的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 These two are the same price | ⏯ |
这才是我的风格 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my style | ⏯ |
我这个给别人的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 My price for others is | ⏯ |
你们这里的价格跟迪拜商场的价格是一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your price here the same as the price in Dubai | ⏯ |
这是现在的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the price now | ⏯ |
这鞋的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this shoe | ⏯ |
这样的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 That means | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |