Chinese to Vietnamese

How to say 星期天都会放假吧 in Vietnamese?

Đó là tất cả tắt vào ngày chủ nhật

More translations for 星期天都会放假吧

星期六 星期天放假  🇨🇳🇬🇧  Saturday, Sunday, sunday
星期五放假  🇨🇳🇬🇧  Friday off
星期一到星期五放假  🇨🇳🇬🇧  It is closed from Monday to Friday
一到星期五放假  🇨🇳🇬🇧  Its closed until Friday
星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Sunday and Saturday
星期六,星期天  🇨🇳🇬🇧  Saturday, Sunday
星期三星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Wednesday Saturday And Sunday
两个星期的假期  🇨🇳🇬🇧  Two weeks off
星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday Sunday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  MondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturdaySunday
星期天  🇨🇳🇬🇧  Sunday
星期天  🇨🇳🇬🇧  Sunday
星期天  🇭🇰🇬🇧  Sunday
在放假期间  🇨🇳🇬🇧  During the holidays
星期六和星期天  🇨🇳🇬🇧  Saturday and Sunday
你们哪天会放假  🇨🇳🇬🇧  Which day will you be on holiday
我星期六星期天会去玩他们  🇨🇳🇬🇧  Ill play with them on Saturday and Sunday

More translations for Đó là tất cả tắt vào ngày chủ nhật

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes