Chinese to Vietnamese

How to say 水深吗 in Vietnamese?

Có sâu không

More translations for 水深吗

深水区  🇨🇳🇬🇧  Deep water area
水深度  🇨🇳🇬🇧  Water depth
海水多深  🇨🇳🇬🇧  How deep the water is
水深危险  🇨🇳🇬🇧  Water depth is dangerous
潜水深度  🇨🇳🇬🇧  Dive depth
深度潜水  🇨🇳🇬🇧  Deep Diving
静水深流  🇨🇳🇬🇧  Still waters run deep
深灰沙水库  🇨🇳🇬🇧  Deep ash sand reservoir
带深海之间潜水  🇨🇳🇬🇧  Dive between the deep seas
深深吸  🇨🇳🇬🇧  Deep suction
水深危险,注意安全  🇨🇳🇬🇧  Water depth hazard, pay attention to safety
深浅可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to be deep
深圳深圳  🇨🇳🇬🇧  Shenzhen
深圳北站是吗  🇨🇳🇬🇧  Shenzhen North Station, huh
潜水艇可以到海底多深  🇨🇳🇬🇧  How deep a submarine can go to the bottom of the ocean
在前海更深海之间潜水  🇨🇳🇬🇧  Diving between the deeper seas of the foreseas
喷水吗  🇨🇳🇬🇧  Spray water
喝水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to drink any water
有水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any water
防水吗  🇨🇳🇬🇧  Is it waterproof

More translations for Có sâu không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not