没有,八点半的班车 🇨🇳 | 🇬🇧 No, the 8:30 shuttle | ⏯ |
我们没有八点半的班车 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have a bus at half past eight | ⏯ |
四点半有班车 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a shuttle bus at half past four | ⏯ |
附近有景点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any attractions nearby | ⏯ |
附近有停车场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a parking lot nearhere | ⏯ |
可以两点半赶到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get there at half past two | ⏯ |
八点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Eight thirty | ⏯ |
点附近 🇨🇳 | 🇬🇧 near the point | ⏯ |
没有赶上班车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt catch the bus | ⏯ |
我们八点没有班车,九点或者七点选一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have a shuttle at eight oclock, choose at nine or seven | ⏯ |
他差点没赶上公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 He almost missed the bus | ⏯ |
我想问一下附近有没有计程车 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask if there is a taxi nearby | ⏯ |
附近有没有旅游景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any tourist attractions nearby | ⏯ |
早上八点半到凌晨的两点 🇨🇳 | 🇬🇧 From 8:30 a.m. to two in the morning | ⏯ |
不好意思,我们这边没有半点的车,只有四点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, we dont have a half-point car on our side, only four oclock | ⏯ |
这附近有租车公司吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a car rental company near here | ⏯ |
八点半就44的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 44 at 8:30 | ⏯ |
我一点半带给他 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought it to him at half past half past the time | ⏯ |
有点堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a bit of a traffic jam | ⏯ |
有点堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little blocked | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
8:30才可以 🇨🇳 | 🇬🇧 8:30 | ⏯ |