好的,那我就直接把她送回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill just send her home | ⏯ |
放到那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it over there | ⏯ |
那边我去了,进不去 🇨🇳 | 🇬🇧 I went over there and couldnt get in | ⏯ |
现在直接过去那边就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go straight over there now | ⏯ |
需要我把她直接接到公司吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to take her directly to the company | ⏯ |
那个不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not going to be | ⏯ |
我怕它直接连接了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid its connected directly | ⏯ |
我们去那边把 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go over there and put | ⏯ |
我要去那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going over there | ⏯ |
她捡起了地板上的那本字典把它放到了桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 She picked up the dictionary on the floor and put it on the table | ⏯ |
她让你开到那边去 🇨🇳 | 🇬🇧 She told you to drive over there | ⏯ |
忘记把它放进去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to put it in | ⏯ |
直接把她送到非洲 🇨🇳 | 🇬🇧 Send her straight to Africa | ⏯ |
把你放到你侄女那边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you put you on your nieces side | ⏯ |
对不起,我要去接人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im going to pick up someone | ⏯ |
我的那个去了 🇨🇳 | 🇬🇧 My one went | ⏯ |
把那个饭吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat that meal | ⏯ |
我说了我也不说啦直接用那个翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I wouldnt say Im going to use that translation directly | ⏯ |
那个要到那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats going to be there | ⏯ |
那我就不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I wont | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |