你好 美丽的姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful girl | ⏯ |
你喜欢中国姑娘吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese girls | ⏯ |
姑娘,姑娘我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl, girl, I love you | ⏯ |
美国姑娘好美啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 American girl is so beautiful | ⏯ |
美丽的姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl | ⏯ |
你好美 我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you | ⏯ |
美丽的姑娘,我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl, I will always love you | ⏯ |
你姑姑最喜欢谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who does your aunt like best | ⏯ |
好姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Good girl | ⏯ |
你长发及腰时,姑娘你嫁我可好 🇨🇳 | 🇬🇧 When you have long hair and waist, girl you marry me | ⏯ |
灰姑娘喜欢水晶鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Cinderella likes crystal shoes | ⏯ |
好看的姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Good-looking girl | ⏯ |
的姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 girl | ⏯ |
你真是个好心的姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 You are such a kind girl | ⏯ |
你喜欢这种模型 🇨🇳 | 🇬🇧 You like this model | ⏯ |
这么说,你喜欢我?哪种感情的喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 So, you like me? What kind of feelinglike like | ⏯ |
你很美,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you | ⏯ |
姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl | ⏯ |
小姑娘,你这样容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Little girl, youre so easy | ⏯ |
你喜欢长长的,还是喜欢一点点长的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like long, or a little long | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |