Chinese to Vietnamese

How to say 叔叔,有时间接我吗 in Vietnamese?

Chú, đôi khi gián tiếp với tôi

More translations for 叔叔,有时间接我吗

你有一些叔叔吗?是的,我有一些叔叔  🇨🇳🇬🇧  Do you have any uncles? Yes, I have some uncles
我有两个叔叔  🇨🇳🇬🇧  I have two uncles
叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle
叫我叔叔  🇨🇳🇬🇧  Call me Uncle
我叔叔家  🇨🇳🇬🇧  My uncles
叔叔叔叔把婶婶打  🇨🇳🇬🇧  Uncle and uncle beat his aunt
马叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Ma
方叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Fang
坏叔叔  🇨🇳🇬🇧  Bad uncle
李叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Li
这是你叔叔吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your uncle
我去叔叔卖  🇨🇳🇬🇧  Im going to sell it to my uncle
我有一个叔叔他叫  🇨🇳🇬🇧  I have an uncle he called
我阿姨我叔叔  🇨🇳🇬🇧  My aunt, my uncle
叔叔没打我,那是我舅舅,不是我叔叔  🇨🇳🇬🇧  My uncle didnt hit me, it was my uncle, not my uncle
叔叔没打我啊!  🇨🇳🇬🇧  Uncle didnt hit me
他是我的叔叔  🇨🇳🇬🇧  He is my uncle
两个叔叔  🇨🇳🇬🇧  Two uncles

More translations for Chú, đôi khi gián tiếp với tôi

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i