Chinese to Vietnamese

How to say 就跟他一起说话,就发了几句话,我就走了 in Vietnamese?

Chỉ cần nói chuyện với anh ta, tôi đã có một vài từ, và tôi rời

More translations for 就跟他一起说话,就发了几句话,我就走了

和你说几句话就睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Ill go to bed with you
你说了一句就把他  🇨🇳🇬🇧  You said a word and put him
他一句话没有说就离开了房间  🇨🇳🇬🇧  He left the room without saying a word
我都跟你说这句话我就行  🇨🇳🇬🇧  Ill do it all with you
800块就发完这句话  🇨🇳🇬🇧  800 bucks to finish this sentence
你用说话他就犯错了  🇨🇳🇬🇧  You make a mistake by speaking
说几句话  🇨🇳🇬🇧  Say a few words
不说话,我就睡觉了  🇨🇳🇬🇧  If I dont talk, Ill go to bed
说一句话,我就出门老板点  🇨🇳🇬🇧  In a word, Ill go out to the boss to do it
他什么话没说就回家了  🇨🇳🇬🇧  He went home without saying anything
一点然后一说话就行了  🇨🇳🇬🇧  Just a little and then just speak
出来了,你一说话就出来了  🇨🇳🇬🇧  Its out, youre out as soon as you talk
你就说话说完了之后  🇨🇳🇬🇧  Youre done talking
按着就可以说话了  🇨🇳🇬🇧  You can talk by pressing
我说再短的话就抓不起来了  🇨🇳🇬🇧  I cant catch it if I say its any short
小鱼鱼就是肺鱼,你就一句话  🇨🇳🇬🇧  Small fish is lung fish, you just a word
他就是这句话所指的一员  🇨🇳🇬🇧  Hes one of the people whos referring to that
说一句话  🇨🇳🇬🇧  Say a word
你说句话说完又发生了  🇨🇳🇬🇧  You said a word and it happened again
像我这样说话就可以了  🇨🇳🇬🇧  Just talk like I do

More translations for Chỉ cần nói chuyện với anh ta, tôi đã có một vài từ, và tôi rời

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d