Chinese to Vietnamese

How to say 好的!下个星期天我约你可以吗 in Vietnamese?

Tốt! Tôi có thể làm một cuộc hẹn tiếp theo chủ nhật

More translations for 好的!下个星期天我约你可以吗

这个星期我有事。下个星期我们再约可以吗  🇨🇳🇬🇧  Im having a good week. Can we make another appointment next week
约星期一可以吗  🇨🇳🇬🇧  About Monday, will you
我们约星期一可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have a Monday about it
这个星期我有事。下个星期我们再约好吗  🇨🇳🇬🇧  Im having a good week. Shall we make an appointment next week
下个星期的每一天都可以是吗  🇨🇳🇬🇧  Every day next week is fine
星期天可以见到你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you on Sunday
我们星期天见,你看可以吗  🇨🇳🇬🇧  Well see you on Sunday
让我们星期天见,你可以吗  🇨🇳🇬🇧  Lets see you on Sunday, can you
下个星期可以送去你的仓库  🇨🇳🇬🇧  I can send it to your warehouse next week
星期一可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is Monday okay
约翰一家的星期天  🇨🇳🇬🇧  The Johns are on Sunday
下个星期  🇨🇳🇬🇧  Next week
下个星期天我来找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill come to you next Sunday
我可以约你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you out
我们星期天可以去打篮球吗  🇨🇳🇬🇧  Can we play basketball on Sunday
可以约你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you
约你可以吗  🇨🇳🇬🇧  About you can
这个星期天你有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free this Sunday
你这个星期天有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free this Sunday
下个星期几  🇨🇳🇬🇧  Next week

More translations for Tốt! Tôi có thể làm một cuộc hẹn tiếp theo chủ nhật

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss