这个星期我有事。下个星期我们再约可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having a good week. Can we make another appointment next week | ⏯ |
约星期一可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 About Monday, will you | ⏯ |
我们约星期一可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we have a Monday about it | ⏯ |
这个星期我有事。下个星期我们再约好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having a good week. Shall we make an appointment next week | ⏯ |
下个星期的每一天都可以是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day next week is fine | ⏯ |
星期天可以见到你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see you on Sunday | ⏯ |
我们星期天见,你看可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you on Sunday | ⏯ |
让我们星期天见,你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see you on Sunday, can you | ⏯ |
下个星期可以送去你的仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 I can send it to your warehouse next week | ⏯ |
星期一可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Monday okay | ⏯ |
约翰一家的星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 The Johns are on Sunday | ⏯ |
下个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Next week | ⏯ |
下个星期天我来找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come to you next Sunday | ⏯ |
我可以约你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I ask you out | ⏯ |
我们星期天可以去打篮球吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we play basketball on Sunday | ⏯ |
可以约你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I ask you | ⏯ |
约你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 About you can | ⏯ |
这个星期天你有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free this Sunday | ⏯ |
你这个星期天有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free this Sunday | ⏯ |
下个星期几 🇨🇳 | 🇬🇧 Next week | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |