不好意思你刚才说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry what did you mean | ⏯ |
你刚刚什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you mean | ⏯ |
我刚才给你看的信息是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean by the information I just showed you | ⏯ |
你刚才问我年龄是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 You just asked me what age meant | ⏯ |
你刚才的意思是你反对五戒 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just mean you were against the Five Commands | ⏯ |
不好意思,刚才在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I was just busy | ⏯ |
不好意思刚才在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I was just busy | ⏯ |
不好意思 ,刚才在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I was just busy | ⏯ |
刚才在忙,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy just now, Im sorry | ⏯ |
你刚才说的是什么意思啊,我没听懂啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you mean by that, I dont understand | ⏯ |
你刚才说什么,刚才说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say, what did you just say | ⏯ |
我刚才和你说sm你是不是没了解什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I just told you sm you dont know what it means | ⏯ |
你是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
你说的什么意思?你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? What do you mean | ⏯ |
你什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
这里就是刚才我说的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said just now | ⏯ |
是什么意思?是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the meaning? What is the meaning | ⏯ |
你刚才说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
刚才是我搞错了,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I made a mistake just now, Im sorry | ⏯ |
你这是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |