可是我还不是你的老公 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not your husband yet | ⏯ |
这是填的申报单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a completed declaration | ⏯ |
你的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Your passport | ⏯ |
你的护照还在贴 🇨🇳 | 🇬🇧 Your passports still attached | ⏯ |
按照示例填好 🇨🇳 | 🇬🇧 Complete by example | ⏯ |
必填 🇨🇳 | 🇬🇧 Required | ⏯ |
填写 🇨🇳 | 🇬🇧 Fill | ⏯ |
没填 🇨🇳 | 🇬🇧 Not filled in | ⏯ |
填充 🇨🇳 | 🇬🇧 Fill | ⏯ |
然后填上单号 🇨🇳 | 🇬🇧 Then fill in the list number | ⏯ |
您的护照号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your passport number | ⏯ |
你的护照照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Your passport photo | ⏯ |
拿你的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your passport | ⏯ |
你的护照呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your passport | ⏯ |
告诉我你的护照号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your passport number | ⏯ |
你的护照是哪个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 What country is your passport | ⏯ |
要护照的是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You want a passport, dont you | ⏯ |
这是我的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is my passport | ⏯ |
这个是要填写吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this to be filled in | ⏯ |
护照号 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport No | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |