颜色怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the color | ⏯ |
深的颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Dark color | ⏯ |
纯色就不会那么深 🇨🇳 | 🇬🇧 The solid color will not be so dark | ⏯ |
那只猫是什么颜色的 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is that cat | ⏯ |
那件绿色的,怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 That green one, how about that | ⏯ |
要颜色再深一点么 🇨🇳 | 🇬🇧 Want the color to be a little deeper | ⏯ |
那颜色没有错吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong with that color, is there | ⏯ |
什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color | ⏯ |
那条彩虹有什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is that rainbow | ⏯ |
那件短裙是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is that skirt | ⏯ |
那个帽子是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is that hat | ⏯ |
黄色红色的是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is yellow and red | ⏯ |
外面浅 里面颜色深么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it shallow outside, is it dark, inside | ⏯ |
我想染深色系的颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to dye the color of the dark line | ⏯ |
什么颜色的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What color | ⏯ |
什么颜色的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What color | ⏯ |
那些红色和蓝色的毛衣怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about those red and blue sweaters | ⏯ |
你喜欢怎么样的颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color do you like | ⏯ |
我的朋友,那么我可以看看那个手机是什么颜色的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, can I see what color that phone is | ⏯ |
那条彩虹有些什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color does the rainbow have | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |