你还想做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What else do you want to do | ⏯ |
你想做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex | ⏯ |
你后期还想再继续做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to continue doing it later | ⏯ |
你是想做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you trying to have sex | ⏯ |
你想做美甲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be a manicure | ⏯ |
你还想出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still want to go out | ⏯ |
想做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to have sex | ⏯ |
你想做 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to do it | ⏯ |
你想和我做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex with me | ⏯ |
你是想现在做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it now | ⏯ |
你还想 🇨🇳 | 🇬🇧 You still want to | ⏯ |
项链你还想买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still want to buy a necklace | ⏯ |
你想做吗?他肯定是做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it? He must have done it | ⏯ |
你还需要做按摩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a massage | ⏯ |
做你想做的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do what you want to do | ⏯ |
你想跟我做朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to be friends with me | ⏯ |
你想跟我做朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be friends with me | ⏯ |
你是想做30分钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it for 30 minutes | ⏯ |
你想和我做朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be friends with me | ⏯ |
你是想做采耳是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to pick ears, dont you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |