字母是大写还是小写 🇨🇳 | 🇬🇧 Are letters capitalized or lowercase | ⏯ |
写作是写作 🇨🇳 | 🇬🇧 Writing is writing | ⏯ |
我不知道该写些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to write | ⏯ |
用中文写还是英文写 🇨🇳 | 🇬🇧 Write in Chinese or in English | ⏯ |
是不是写名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a name | ⏯ |
这个是要填写吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this to be filled in | ⏯ |
这是Candy写的 🇨🇳 | 🇬🇧 It was written by Candy | ⏯ |
哪一个键是把这个切换我就可以了,我不知道这写的是哪一个是 🇨🇳 | 🇬🇧 Which key is to switch me on, I dont know which one is written | ⏯ |
可是我还是要写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 But I still have to do my homework | ⏯ |
你们还是不知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You still dont know | ⏯ |
这个还不知道呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
但是我不知道这事还是坏事 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know if its a bad thing | ⏯ |
是你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know | ⏯ |
我不知道你是我不 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know you were me | ⏯ |
我知道意思,但是要拼写出来不容易 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what it means, but its not easy to spell it | ⏯ |
就是这样写的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats how its w | ⏯ |
不知道这是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know who this is | ⏯ |
但是我不知道这是好事还是坏事 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know if its a good thing or a bad thing | ⏯ |
还在写 🇨🇳 | 🇬🇧 Still writing | ⏯ |
不写 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont write | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |