Chinese to Vietnamese

How to say 你好,请问有没有租摩托车的地方离这里大概有多远?谢谢 in Vietnamese?

Xin chào, tôi có thể yêu cầu là không có nơi cho thuê xe máy từ đây về cách xa? Cảm ơn bạn

More translations for 你好,请问有没有租摩托车的地方离这里大概有多远?谢谢

你好,请问这儿离海边有多远?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, how far is it from the seaside? Thank you
距离大概有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it
租摩托车大概好烧钱  🇨🇳🇬🇧  Renting a motorcycle is probably good for burning money
巴士站离这里大概有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the bus stop from here
请问海滩离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the beach from here
没有摩托车  🇨🇳🇬🇧  No motorcycles
离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
这边有卖摩托车的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to sell motorcycles here
您好,请问这里有药买吗?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any medicine to buy here? Thank you
请问有没有靠窗的座位?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Is there a window seat, please? Thank you
请远离我,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please stay away from me, thank you
哪里有租车的地方  🇨🇳🇬🇧  Where can I find a car
请问公寓附近有没有可以出租摩托车  🇨🇳🇬🇧  Could I ask if there is any motorcycle to rent near the apartment
火车站离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the train station from here
你好,请问一下有没有维生素B2?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, please ask if there is vitamin B2? Thank you
有摩托车  🇨🇳🇬🇧  Theres a motorcycle
这里有没有出租车  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi here
请问哪里可以租摩托车  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can rent a motorbike
ayala 离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is ayala from here
离这有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here

More translations for Xin chào, tôi có thể yêu cầu là không có nơi cho thuê xe máy từ đây về cách xa? Cảm ơn bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here