感觉这颜色怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How does it feel about the color | ⏯ |
调整一个颜色,其他颜色也会相应变化 🇨🇳 | 🇬🇧 Adjust one color and the other colors will change accordingly | ⏯ |
我感觉没有什么变化 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel like Ive changed much | ⏯ |
变什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color | ⏯ |
但是我那个金色的呢,会变颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 But my golden one will change color | ⏯ |
红色和黄色混色会变成什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color does red and yellow color become | ⏯ |
这颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This color | ⏯ |
红色和蓝色混合会变成什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color does red and blue mix | ⏯ |
我感觉你变心了 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youve changed your mind | ⏯ |
这个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This color | ⏯ |
变化 🇨🇳 | 🇬🇧 Change | ⏯ |
我要这种颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 I want this color | ⏯ |
红色和蓝色混在一起会变成什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color does red and blue get when they mix | ⏯ |
这些感情不会改变 🇨🇳 | 🇬🇧 These feelings wont change | ⏯ |
它是可以变颜色的 🇨🇳 | 🇬🇧 It can be color-changing | ⏯ |
这个颜色不是8的颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This color is not 8 colors | ⏯ |
觉得我会感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Ill catch a cold | ⏯ |
这一种颜色,没有别的颜色,这个颜色好看的 🇨🇳 | 🇬🇧 This color, no other color, this color is good-looking | ⏯ |
不保色,颜色就会亮 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont protect the color, the color will light up | ⏯ |
这个颜色是紫色 🇨🇳 | 🇬🇧 The color is purple | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |