名字信息你自己写 🇨🇳 | 🇬🇧 Name information you write yourself | ⏯ |
他的名字写错了 🇨🇳 | 🇬🇧 His name is wrong | ⏯ |
你写我的名字,不要写你的名字就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You write my name, dont write your name | ⏯ |
会写你的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Can write your name | ⏯ |
拼写你的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Spell your name | ⏯ |
你自己写 🇨🇳 | 🇬🇧 You wrote it yourself | ⏯ |
这里写你的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Write your name here | ⏯ |
请写下你的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Please write down your name | ⏯ |
你把你的名字写下,我帮你找中文名字 🇨🇳 | 🇬🇧 You write down your name, Ill help you find Chinese name | ⏯ |
写下我的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Write down my name | ⏯ |
我会写我的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 I can write my name | ⏯ |
我名字写错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wrote the wrong name | ⏯ |
你的名字怎么拼写 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you spell your name | ⏯ |
你怎么拼写你的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you spell your name | ⏯ |
是写名字吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a name | ⏯ |
我名字难写 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is hard to write | ⏯ |
是不是写名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a name | ⏯ |
你会写吗?可以写字的 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you write? You can write | ⏯ |
然后在写你名字 🇨🇳 | 🇬🇧 And then im writing your name | ⏯ |
电话号码和您的名字都是您亲自写的 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone number and your name were written by you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |