操作人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Operator | ⏯ |
我需要操作一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to do it | ⏯ |
操作员 🇨🇳 | 🇬🇧 Operator | ⏯ |
让我洗吧,操作人员说 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me wash it, said the operator | ⏯ |
我们希望你们的操作员自己操作一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 We want your operators to do it themselves | ⏯ |
需要司机操作什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What does the driver need to operate | ⏯ |
我需要接一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to pick up someone | ⏯ |
操作人员有没有不懂或不会的需要我来培训一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do operators not understand or need me to train | ⏯ |
不需要员工个人垫钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Employees are not required to advance personal lyno | ⏯ |
需要在windows电脑上操作 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to operate on a windows PC | ⏯ |
操作时间需要三到四个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 The operation time takes three to four hours | ⏯ |
我需要坐车,请问怎么操作 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take a bus | ⏯ |
需要一个爱人 🇨🇳 | 🇬🇧 Need a lover | ⏯ |
工作人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Personnel | ⏯ |
工作人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Staff | ⏯ |
操作 🇨🇳 | 🇬🇧 Operation | ⏯ |
我要操作微波炉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to operate the microwave oven | ⏯ |
需要安排工作人员为我办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to arrange for staff to check in for me | ⏯ |
我来操作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it | ⏯ |
请按收货人要求操作 🇨🇳 | 🇬🇧 Please operate as requested by the consignee | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |