Chinese to Vietnamese

How to say 你要去早上自己煮煮什么都可以,你可以吃粥也可以 in Vietnamese?

Bạn có để nấu ăn cho mình vào buổi sáng, bạn có thể ăn cháo hoặc

More translations for 你要去早上自己煮煮什么都可以,你可以吃粥也可以

我可以带一些给你,然后你可以回去自己晚上煮了吃  🇨🇳🇬🇧  I can bring some to you, and then you can go back and cook your own evening
在英国你可以自己煮这个  🇨🇳🇬🇧  You can cook this yourself in England
可以煮面吗  🇨🇳🇬🇧  Can I cook noodles
火可以煮水  🇨🇳🇬🇧  Fire can boil water
吃什么都可以  🇨🇳🇬🇧  You can eat anything
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我自己可以调整  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我可以调整自己  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself
你们自己敷也可以  🇨🇳🇬🇧  You can do it yourself
你自己也可以做到  🇨🇳🇬🇧  You can do it yourself
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我可以调整自己,haha  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself, haha
可以,你可以去  🇨🇳🇬🇧  Yes, you can go
你晚上自己可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it yourself at night
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我自己可以调整心情  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust my mood
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我可以调整自己心情  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust my mood
你可以自己去旅行  🇨🇳🇬🇧  You can travel by yourself
什么都可以  🇨🇳🇬🇧  Anything
什么都可以  🇨🇳🇬🇧  Anything is fine
你喜欢吃什么都可以  🇨🇳🇬🇧  You can eat whatever you like
你可以自己开车去上班  🇨🇳🇬🇧  You can drive yourself to work
你需要什么元件,我也可以提供给你,你可以自己生产  🇨🇳🇬🇧  What components do you need, I can also provide to you, you can produce your own

More translations for Bạn có để nấu ăn cho mình vào buổi sáng, bạn có thể ăn cháo hoặc

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng