今天怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on today | ⏯ |
昨天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What was the weather like yesterday | ⏯ |
昨天是603,今天是814 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday was 603, today is 814 | ⏯ |
前天,昨天,今天 🇨🇳 | 🇬🇧 The day before yesterday, yesterday, today | ⏯ |
mustafa今天怎么还没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why hasnt mustafa been here today | ⏯ |
今天怎么不行呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not today | ⏯ |
你今天怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
今天怎么样?天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today? Whats the weather like | ⏯ |
今天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like today | ⏯ |
今天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How the weather like today | ⏯ |
今天怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
今天还是明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today or tomorrow | ⏯ |
这些是今天和昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 These are today and yesterday | ⏯ |
今天工作怎么样,还顺心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your job today | ⏯ |
你昨天来了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You came yesterday, didnt you | ⏯ |
今天天气不错,不是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice day today, isnt it | ⏯ |
昨天说订单怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How was the order yesterday | ⏯ |
你是今天不做了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not doing it today | ⏯ |
今天是怎么回去的?明天是怎么来还是原来的路线好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get back today? How will it come tomorrow or the original route | ⏯ |
明天不好我知道昨天下大雨了,问题昨天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good tomorrow I know it rained heavily yesterday | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |