Chinese to Vietnamese

How to say 这个不是做好了吗 in Vietnamese?

Đó không phải là một tốt

More translations for 这个不是做好了吗

这个做的不好  🇨🇳🇬🇧  This isnt good
这个做完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this done
这个我做不了  🇨🇳🇬🇧  I cant do this
做好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
额,这个我做不了  🇨🇳🇬🇧  Well, I cant do this
1.85这个价做不了  🇨🇳🇬🇧  1.85 The price cant be done
这个价格做不了  🇨🇳🇬🇧  The price cant be done
这个也是不锈钢做的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this also made of stainless steel
这个不是太好  🇨🇳🇬🇧  This isnt too good
实在不好意思,这个价格做不了  🇨🇳🇬🇧  Im really sorry, this price cant be done
您这个不是在香港做的吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you do this in Hong Kong
这个数量做不了33  🇨🇳🇬🇧  That number doesnt do 33
这个15米是做不了防火的  🇨🇳🇬🇧  This 15 meters cant be fireproof
你好,这个灯是关不了的是  🇨🇳🇬🇧  Hello, this light cant turn off
菜做好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the dish ready
这个是做煎饼的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this pancake
我不做这个  🇨🇳🇬🇧  I dont do this
你是今天不做了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you not doing it today
不做到了吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you do it
是这个时代,你看到这个没事好吗?是不是手表坏了  🇨🇳🇬🇧  Its the time, you see this okay? Is the watch broken

More translations for Đó không phải là một tốt

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu