Chinese to Vietnamese

How to say 休息一天钓钓鱼️️️️ in Vietnamese?

Hãy dành một ngày để câu cá 鱼️️️

More translations for 休息一天钓钓鱼️️️️

这里夏天好钓,冬天不好钓  🇨🇳🇬🇧  Its good fishing here in summer and not good in winter
海钓  🇨🇳🇬🇧  Fishing
钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Go fishing
垂钓  🇨🇳🇬🇧  Fishing
去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Go fishing
钓鱼竿  🇨🇳🇬🇧  Fishing rod
钓一个贝壳  🇨🇳🇬🇧  Fishing for a shell
有一天他去钓鱼了  🇨🇳🇬🇧  One day he went fishing
今天我去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Today Im going fishing
我买一根钓竿  🇨🇳🇬🇧  I buy a fishing rod
休息一天  🇨🇳🇬🇧  Take a day off
休息一天  🇨🇳🇬🇧  A day off
海里钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Fishing in the sea
他在钓鱼  🇨🇳🇬🇧  He is fishing
雪人钓组  🇨🇳🇬🇧  Snowman Fishing Group
海上钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Fishing at sea
小狗钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Puppy fishing
禁止钓鱼  🇨🇳🇬🇧  No fishing is allowed
休假的时候会去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  I go fishing when Im on vacation
我昨天去钓鱼了  🇨🇳🇬🇧  I went fishing yesterday

More translations for Hãy dành một ngày để câu cá 鱼️️️

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a