Vietnamese to Chinese

How to say Để xem sao mà lý do in Chinese?

查看原因

More translations for Để xem sao mà lý do

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
how do you do  🇨🇳🇬🇧  How do you do
what do you do  🇨🇳🇬🇧  What do you do

More translations for 查看原因

需要查找原因  🇨🇳🇬🇧  You need to find the cause
BDI原因及原因  🇨🇳🇬🇧  BDI Causes and Causes
原因  🇨🇳🇬🇧  Reason
调查结果与原因分析  🇨🇳🇬🇧  Survey Results and Reason Analysis
是自己做错了,查找原因  🇨🇳🇬🇧  Is to do wrong, find the reason
原因是你们不配合调查  🇨🇳🇬🇧  The reason is that youre not cooperating with the investigation
的原因  🇨🇳🇬🇧  reason
查看  🇨🇳🇬🇧  View
种种原因  🇨🇳🇬🇧  For a variety of reasons
原因电压  🇨🇳🇬🇧  Cause voltage
原因如下  🇨🇳🇬🇧  Heres why
很多原因  🇨🇳🇬🇧  For a lot of reasons
什么原因  🇨🇳🇬🇧  Whats the reason
物流原因  🇨🇳🇬🇧  Logistics reasons
事故原因  🇨🇳🇬🇧  Cause of the accident
根本原因  🇨🇳🇬🇧  Root cause
政治原因  🇨🇳🇬🇧  Political reasons
环保原因  🇨🇳🇬🇧  Environmental reasons
可以,我查查看  🇨🇳🇬🇧  Yes, Ill check it out
看起来漂亮是因为镜头的原因  🇨🇳🇬🇧  It looks beautiful because of the lens