Chinese to Vietnamese

How to say 对的对的 in Vietnamese?

Một trong những quyền

More translations for 对的对的

对的对的  🇨🇳🇬🇧  The right one
快对对的  🇨🇳🇬🇧  Its right
对的  🇨🇳🇬🇧  Thats right
对的  🇨🇳🇬🇧  Right
不对的  🇨🇳🇬🇧  Thats not right
对他的  🇨🇳🇬🇧  against him
对应的  🇨🇳🇬🇧  Corresponding
对我的  🇨🇳🇬🇧  For me
绝对的  🇨🇳🇬🇧  Absolute
绝对的  🇨🇳🇬🇧  Absolutely
说的对  🇨🇳🇬🇧  Thats right
对的人  🇨🇳🇬🇧  Right people
人机的人机的对不对  🇨🇳🇬🇧  Man-machine, right
我的啊不对不对  🇨🇳🇬🇧  My ah is not right
对对对  🇨🇳🇬🇧  Yes, yes
对对对  🇨🇳🇬🇧  yes
正确的对的  🇨🇳🇬🇧  Right right
住的绝对的  🇨🇳🇬🇧  live absolutely
对对对对对我那边  🇨🇳🇬🇧  Right pair to right to my side
对我说对不起的波  🇨🇳🇬🇧  Wave who said sorry to me

More translations for Một trong những quyền

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me