我们越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Our Vietnam Tour | ⏯ |
你们是来旅游的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here to travel | ⏯ |
你们的朋友也是来旅游的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are your friends also traveling | ⏯ |
你是来旅游的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here to travel | ⏯ |
丿.你有]的朋友们也是来旅游的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sadited Do you have any friends who are here to travel | ⏯ |
我想去越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Vietnam | ⏯ |
你们是来这里旅游的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here to travel | ⏯ |
你们是过来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here to travel | ⏯ |
你是过来旅游的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here to travel | ⏯ |
我们是来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here to travel | ⏯ |
你是过来旅游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here to travel | ⏯ |
你是越南的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Vietnam | ⏯ |
是的 来旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, travel | ⏯ |
你是来这边旅游的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here to travel | ⏯ |
你是来西安旅游的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you travel to Xian | ⏯ |
是来这旅游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it here for the tour | ⏯ |
我们来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were traveling | ⏯ |
你是来深圳旅游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you traveling to Shenzhen | ⏯ |
我要到越南芽庄旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to nha trang in Vietnam | ⏯ |
旅游指南 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel guide | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Fait du coloriage 🇫🇷 | 🇬🇧 Coloring | ⏯ |
杜小杜 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Xiaodu | ⏯ |
杜叶婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Yejun | ⏯ |
杜文强 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Wenqiang | ⏯ |
小嘟 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Du | ⏯ |
杜晓光 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Xiaoguang | ⏯ |
杜勇 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Yong | ⏯ |