我不能这样回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go home like this | ⏯ |
我是越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Vietnam | ⏯ |
你说不能带回去,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you couldnt bring it back, did you | ⏯ |
我能跟你回家么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come home with you | ⏯ |
你能带我去回家吗?我可以给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me home? I can give you money | ⏯ |
能送我回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me home | ⏯ |
我这回能去你家么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to your house this time | ⏯ |
是的,不能带你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you cant bring your friends | ⏯ |
你回我信息能不能回快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get my message back a little faster | ⏯ |
主啊 我不能这样回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Lord, I cant go home like this | ⏯ |
能不能帮我们带下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring it down for us | ⏯ |
我想带你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take you home | ⏯ |
能不能便宜点儿回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go home cheaper | ⏯ |
你能不能帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
我是急性子,你能不能快点回我,我很烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im acute son, can you hurry back to me, Im annoyed | ⏯ |
你是不是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
你能带我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me | ⏯ |
我不能带走行李是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant take my luggage with me, can I | ⏯ |
你还能回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go home | ⏯ |
能不能带我去空军一号 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me to Air Force One | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |