Chinese to Vietnamese

How to say 开立品质异常单 in Vietnamese?

Mở danh sách chất lượng bất thường

More translations for 开立品质异常单

开立品质异常单  🇨🇳🇬🇧  Open a list of abnormal quality
异质性  🇨🇳🇬🇧  Heterogeneity
异常  🇨🇳🇬🇧  Abnormal
异常的  🇨🇳🇬🇧  Abnormal
品质  🇨🇳🇬🇧  quality
品质  🇨🇳🇬🇧  Quality
品质  🇯🇵🇬🇧  Shin-an
异形产品  🇨🇳🇬🇧  Alien products
异常喜欢  🇨🇳🇬🇧  Unusually like
异常状态  🇨🇳🇬🇧  Abnormal state
入园异常  🇨🇳🇬🇧  Entry exception
异常处理  🇨🇳🇬🇧  Exception handling
网络异常  🇨🇳🇬🇧  Network exception
品质好  🇨🇳🇬🇧  Good quality
高品质  🇨🇳🇬🇧  High quality
材质单  🇨🇳🇬🇧  Material sheet
单脚站立  🇨🇳🇬🇧  Stand on one foot
单品  🇨🇳🇬🇧  Single product
品质最好  🇨🇳🇬🇧  The best quality
品质放心  🇨🇳🇬🇧  Quality at ease

More translations for Mở danh sách chất lượng bất thường

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo