Chinese to Vietnamese

How to say 你是要房卡吗 in Vietnamese?

Bạn có muốn một thẻ phòng

More translations for 你是要房卡吗

你是要刷卡吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to swipe your card
是你的卡在房间吗  🇨🇳🇬🇧  Is your card in the room
房卡是819的房卡  🇨🇳🇬🇧  The room card is the room card of 819
是卡在房间吗  🇨🇳🇬🇧  Is it stuck in the room
您要寄存房卡吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to store your room card
房卡房卡  🇨🇳🇬🇧  Room card
房间卡吗  🇨🇳🇬🇧  Room card
办房卡是吗,哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Do the room card, which room
房卡开不了房门,是吗  🇨🇳🇬🇧  The room card wont open the door, can it
这是你的房卡  🇨🇳🇬🇧  Heres your room card
是房卡打不开吗  🇨🇳🇬🇧  Cant the room card open
那您不需要房卡吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you need a room card
那要刷房卡  🇨🇳🇬🇧  Then brush the house card
你是想要手机卡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want a cell phone card
你是需要刷卡,对吗  🇨🇳🇬🇧  You need a swipe, dont you
你的房卡呢,你的房卡是不是不能开门  🇨🇳🇬🇧  Your room card, your room card cant open the door
是要退房吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to check out
你好房卡  🇨🇳🇬🇧  Hello room card
你的房卡  🇨🇳🇬🇧  Your room card
凡卡是819的房卡  🇨🇳🇬🇧  Vanka is 819 room card

More translations for Bạn có muốn một thẻ phòng

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes