我爱我老公 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my husband | ⏯ |
跟我做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Have sex with me | ⏯ |
老公我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband I love you | ⏯ |
我爱你,老公 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, husband | ⏯ |
我爱你老公 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your husband | ⏯ |
老公,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I love you | ⏯ |
老公我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hubby, I love you | ⏯ |
爱我可爱的老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Love my lovely husband | ⏯ |
老公,我爱你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I love you | ⏯ |
我最爱的老公 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite husband | ⏯ |
我做饭亲爱的老公跳舞 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook my dear husband dancing | ⏯ |
老公老公我爱你,就像老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband husband I love you, just like a mouse love rice | ⏯ |
我想跟你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
昨天生我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday I love you | ⏯ |
我跟我老公在吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having dinner with my husband | ⏯ |
老公,我跟你讲今天早上我都在睡觉,还没醒来,你就跟我做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I told you I was sleeping this morning, and before I woke up, youd have sex with me | ⏯ |
爱老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Love your husband | ⏯ |
跟我老公吵架了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a fight with my husband | ⏯ |
老婆,我们做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, lets have sex | ⏯ |
但是我老公说昨天你昨天跟他说包车一整天才2000泰铢! 🇨🇳 | 🇬🇧 But my husband said yesterday you told him yesterday chartered a car all day only 2000 baht | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |