你叫你朋友他们先去睡吧,没事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell your friends theyll go to bed first | ⏯ |
我可以先让我同事帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ask my colleagues to help you first | ⏯ |
还是等你朋友回来给我钱先吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Or wait until your friend comes back and give me money first | ⏯ |
你先等等我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me first | ⏯ |
没事我可以等 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay I can wait | ⏯ |
让你朋友买去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let your friends buy it | ⏯ |
让你朋友等 🇨🇳 | 🇬🇧 Let your friends wait | ⏯ |
回家吧 我在等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home, Im waiting for you | ⏯ |
没事,让他们两个等着吧,我现在要跟你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, let them both wait, Im going to talk to you now | ⏯ |
我在等我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friend | ⏯ |
我在等我朋友,没听说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friend, I havent heard | ⏯ |
我在等朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for a friend | ⏯ |
你可以做我女朋友,我也可以做你男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You can be my girlfriend, and I can be your boyfriend | ⏯ |
你朋友可以在客厅等 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend can wait in the living room | ⏯ |
等一下,我让我朋友过去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill let my friend go over there and take it | ⏯ |
你先回去等下我们去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back and wait, lets find you | ⏯ |
你回去吧 这里有我 没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back, theres me, its okay | ⏯ |
我在等我朋友来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friend to come | ⏯ |
我在等我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friend | ⏯ |
你可以是我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You could be my girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |