你好阿里我已经回到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Ali Ive been back in China | ⏯ |
》我现在已经来中国了| 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come to China now | ⏯ |
Hello,起床了没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, did you get up | ⏯ |
现在已经没有地铁了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no subway now | ⏯ |
已经没有房间了,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no room anymore, now | ⏯ |
我已经在中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already in China | ⏯ |
你起床了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get up | ⏯ |
你现在已经到现场了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on the scene now | ⏯ |
我已经回到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have returned to China | ⏯ |
起床了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get up | ⏯ |
已经到账没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you arrived yet | ⏯ |
到中国,他已经没有什么水分了 🇨🇳 | 🇬🇧 To China, he had little water | ⏯ |
我已经有了你了,我无无无现在无聊了,现在我已经有已经有了你了,我还没不会无聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got you, Im bored now, now Ive got you, I havent been bored | ⏯ |
已经已经卖完了,没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sold out, no | ⏯ |
这个款现在已经没有现货了 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is out of stock now | ⏯ |
现在已经晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late now | ⏯ |
中国的文化已经快没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese culture is running out | ⏯ |
现在中国中国很多地方已经开始了,已经头晕了五斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Now many parts of China have begun, has been dizzy five pounds | ⏯ |
你现在起床了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre up now, arent you | ⏯ |
阿曼,你现在有没有味啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Aman, do you have any taste now | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |