我住的是民宿 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a house | ⏯ |
他们不管我们的住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 They dont care about our accommodation | ⏯ |
我们去到宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the dormitory | ⏯ |
我们两个换你去我的宿舍,我去你的宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 We both change you to my dormitory, I go to your dormitory | ⏯ |
我们去到了宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the dormitory | ⏯ |
我们不去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not going | ⏯ |
我们不一样的民族 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not a different nation | ⏯ |
民宿 🇨🇳 | 🇬🇧 bed and breakfast | ⏯ |
我们去不了的 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant go | ⏯ |
不是的,我们要去洗脚 🇨🇳 | 🇬🇧 No, were going to wash our feet | ⏯ |
在我们宿舍的边上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the edge of our dorm | ⏯ |
在我们宿舍的附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near our dorm | ⏯ |
不是我们的货 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not our shipping | ⏯ |
不我们不是 🇨🇳 | 🇬🇧 No, were not | ⏯ |
我们不用去 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have to go | ⏯ |
我们住宿的环境是什么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the environment were staying in | ⏯ |
我们是去飞 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going to fly | ⏯ |
是不是我们回我家去我们家还是去什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it not for us to go back to my house or somewhere | ⏯ |
我们要回去 不是钱的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back, its not about the money | ⏯ |
我们是人民币一万 🇨🇳 | 🇬🇧 We are ten thousand yuan | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |